- die Gewandtheit
- - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {adroitness} sự khéo tay - {agility} sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi - {cleverness} sự thông minh, sự tài giỏi, sự thần tình, sự tài tình - {deftness} kỹ xảo - {dexterity} tài khéo léo, sự thuận dùng tay phải - {ease} sự thanh thản, sự thoải mái, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {facility} điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi, phương tiện dễ dàng, sự trôi chảy, sự hoạt bát, tính dễ dãi - {faculty} tính năng, khả năng, khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {feat} kỳ công, chiến công, ngón điêu luyện, ngón tài ba - {fluency} sự lưu loát, sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy - {handiness} sự thuận tiện, sự tiện tay, tính dễ sử dụng - {lissome} - {nattiness} vẻ đẹp, vẻ chải chuốt, vẻ đỏm dáng, vẻ duyên dáng - {nimbleness} sự lanh lẹ, tính lanh lợi, sự nhanh trí - {readiness} sự sẵn sàng, sự sẵn lòng, thiện ý - {skill} sự tinh xảo, kỹ năng - {urbanity} phong cách lịch sự, phong cách tao nh, cử chỉ tao nh
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.